Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MIL論理記号
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理記号 ろんりきごう
biểu tượng logic
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
記号論 きごうろん
triệu chứng học
符号理論 ふごうりろん
lý thuyết mã
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic
記号論学者 きごうろんがくしゃ
người theo trường phái tượng trưng (nhà ký hiệu học)
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic