Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MOF担
担 たん
bờ giậu
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
担任 たんにん
giáo viên chủ nhiệm
担架 たんか
cái cáng
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担い にない
mang, gánh, chịu trách nhiệm
荷担 かたん
hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu