Các từ liên quan tới MPD・平和と民主運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和運動 へいわうんどう
phong trào hòa bình
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
中国民主化運動 ちゅうごくみんしゅかうんどう
phong trào dân chủ Trung Quốc