中国民主化運動
ちゅうごくみんしゅかうんどう
☆ Danh từ
Phong trào dân chủ Trung Quốc
中国民主化運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中国民主化運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
民主化運動 みんしゅかうんどう
sự chuyển động dân chủ; sự chuyển động về phía chế độ dân chủ
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
民主化 みんしゅか
sự dân chủ hoá
民主国 みんしゅこく
nước dân chủ.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch