Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
X軸 Xじく
trục x
x軸 xじく
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
100BASE-X
ethernet nhanh
X線 エックスせん
tia X
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn