Các từ liên quan tới Mac OS X Public Beta
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
X線マスク Xせんマスク
mặt nạ tia x