Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
派手 はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
派手な はでな
Bảnh , màu mè. lóe loẹt
派手婚 はでこん
flashy showy wedding
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít