Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱 はこ ハコ
hòm
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n乗 nのり
lũy thừa
位(nの…) くらい(nの…)
vị trí
n乗根 nのりね
căn bậc n
n辺のグラフ nへんのグラフ
đồ thị n cạnh
n桁の数 nけたのかず
số có n kí tự
10のn乗 (10n) 10のnのり (10n)
n-plex