Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加盟 かめい
sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
加盟国 かめいこく
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
加盟者 かめいしゃ
những người tham gia
加盟店 かめいてん
tham gia kho; tham gia buôn bán
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一局 いっきょく いちきょく
một bàn (trò cờ đam, cờ tướng....)