Các từ liên quan tới NCT 127 おしえてJAPAN!
e-Japan戦略 e-Japanせんりゃく
chiến lược nhật bản điện tử
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
教えて君 おしえてくん
người hay hỏi dai
お迎え おむかえ
việc đón, chào đón
お供え おそなえ
lễ vật; tặng phẩm; đồ thờ cúng; vàng mã; lễ bày bàn thờ
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
お控えなすって おひかえなすって
tự giới thiệu
考え直して かんがえなおして
trên (về) thoughts... (thứ) hai