Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
禎祥 ていしょう
Dấu hiệu tốt.
健祥 けんしょう けんさち
sức sống, mạnh mẽ