Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHKの不祥事
不祥事 ふしょうじ
việc không tốt đẹp, vụ bê bối, scandan
不祥事件 ふしょうじけん
vụ bê bối
不祥 ふしょう
nhục nhã; vô phúc; bạc phước; có điềm báo; hay nói xấu sau lưng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
祥月 しょうつき
tháng một người chết vào đúng tháng đó (tính từ một năm sau khi chết)
嘉祥 かしょう
Kashou era (848.6.13-851.4.28)