Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解説 かいせつ
chú văn
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ニュース ニューズ
bản tin
用語解説 ようごかいせつ
bảng thuật ngữ
解説する かいせつ かいせつする
biện bạch