Các từ liên quan tới NHKニュース解説
解説 かいせつ
chú văn
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
ニュース ニュース
tin tức; thông tin mới
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
用語解説 ようごかいせつ
bảng thuật ngữ
解説する かいせつ かいせつする
biện bạch