Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK佐世保支局
支局 しきょく
chi nhánh
世局 せいきょく よきょく
những sự phát triển thế giới
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
支保工 しほこう
công tác chống đỡ ván khuôn