Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK受信料
受信料 じゅしんりょう
(rađiô, ti vi) chi phí cấp phép thu nhận thông tin
NHK受信料 エヌエイチケーじゅしんりょう エヌエッチケーじゅしんりょう
NHK fees
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
受信バッファ じゅしんバッファ
bộ đệm nhận