Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK紅白歌合戦
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
紅白試合 こうはくじあい こうはくしあい
đấu tranh giữa hai nhóm
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
紅白粉 べにおしろい
makeup
紅白帽 こうはくぼう
red and white reversible cap