Các từ liên quan tới Never Again〜許さない
心許ない こころもとない
băn khoăn, lo lắng; không an toàn, không chắc chắn; không đáng tin cậy
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
許 もと
ở dưới (esp. ảnh hưởng hoặc sự chỉ đạo)
他の追随を許さない ほかのついずいをゆるさない
vượt trội; vô song; không ngang hàng
反証を許さない推定 はんしょうをゆるさないすいてい
suy đoán tuyệt đối.
認許 にんきょ
chấp thuận
許諾 きょだく
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
目許 めもと
mắt; vùng xung quanh mắt