Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
キャラクター掬い キャラクターすくい
character scooping, festival game of scooping up plastic cartoon figurines floating in water
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat