Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
急がば回れ いそがばまわれ
ít sự gấp gáp hơn, nhiều tốc độ hơn
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
に拠れば によれば
dựa vào
其の場逃れ そのばのがれ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, người thay thế tạm thời
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
そばに
bàng.
総入れ歯 そういれば
hàm răng giả