Các từ liên quan tới OECD多国籍企業行動指針
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
行動指針 こうどうししん
phương châm hành động
企業行動 きぎょうこうどう
hoạt động tập đoàn
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
多重国籍 たじゅうこくせき
đa quốc tịch
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
OECD景気先行指数 OECDけーきせんこーしすー
Chỉ Số Chỉ Báo Tổng Hợp Hàng Đầu
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài