Các từ liên quan tới OLヴィジュアル系
ヴィジュアル系 ヴィジュアルけい ビジュアルけい
phong cách nhạc visual - phong cách thời trang nặng về trang điểm và kiểu tóc phức tạp, được sử dụng trong các ban nhạc rock, nhạc sĩ Nhật Bản
ヴィジュアル ベーシック ヴィジュアル ベーシック
ngôn ngữ lập trình visual basic
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
系色 けいしょく
Hệ màu