Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới P進ホッジ理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
倫理理論 りんりりろん
luân lý học