Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PG1159型星
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
星型 ほしがた
sao năm cánh
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
星型多角形 ほしがたたかくけい
đa giác sao
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid