Các từ liên quan tới PRIDE GRANDPRIX 2004 開幕戦
開幕戦 かいまくせん
việc mở chơi;(dạn dày) người mở
開幕 かいまく
khai mạc
幕開け まくあけ
(sân khấu) sự mở màn; sự bắt đầu, sự mở đầu
幕開き まくあき
sự mở màn bắt đầu diễn (kịch...); sự bắt đầu, khi bắt đầu, lúc khởi đầu
開戦 かいせん
khai chiến.
哆開 哆開
sự nẻ ra
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.