Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
一箇年 いっかねん
一年毎 いちねんごと
mỗi một năm