Các từ liên quan tới Purely 〜その狭い青空を見上げて〜
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
上の空 うわのそら
hành động vô ý
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương