Các từ liên quan tới QED 百人一首の呪
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一首 いっしゅ いちしゅ
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
首の皮一枚 くびのかわいちまい
còn một cơ hội rất nhỏ, vẫn còn một chút hy vọng
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư
百人力 ひゃくにんりき
Sức mạnh to lớn.