Các từ liên quan tới QED 鬼の城伝説
伝説 でんせつ
truyện ký
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
伝奇小説 でんきしょうせつ
tiểu thuyết truyền kỳ