Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới RSKテレビ
máy tuốc bin
テレビ化 テレビか
chuyển thể thành chương trình truyền hình
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
Màn hình tivi
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ塔 テレビとう てれびとう
tháp tv
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
4Kテレビ よんケーテレビ フォーケーテレビ
4K TV, ultra high definition television