Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型スリーブ Sかたスリーブ
ống hình chữ S
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
星型 ほしがた
sao năm cánh
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s