Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車教習所 じどうしゃきょうしゅうじょ じどうしゃきょうしゅうしょ
trường lái xe.
自動車 じどうしゃ
xe con
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
習字 しゅうじ
sự luyện tập chữ; luyện tập chữ.
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô
自動車化 じどうしゃか
cơ giới hoá