Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
軍艦 ぐんかん
tàu chiến
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot