Các từ liên quan tới SABU 〜さぶ〜
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
さぶる児 さぶるこ
prostitute and entertainer
揺さぶる ゆさぶる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
負ぶさる おぶさる
để cưỡi trên (về) một người có những vai; để được mang trên (về) một người có sau
揺さぶり ゆさぶり
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ