Các từ liên quan tới SAKURA 〜雪月華〜
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch
華 はな
ra hoa; cánh hoa
雪 ゆき
tuyết.