Các từ liên quan tới SHARK カリスマ敏腕検察官
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
敏腕 びんわん
sự tài cán; sự khéo léo
敏腕家 びんわんか
người có tay nghề.
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
検死官と監察医 けんしかんとかんさつい
bác sĩ giám định pháp y và người khám nghiệm tử thi
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát