Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
慌てて あわてて
vội vàng
手々 てて
hand, hands
かてて加えて かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
てだて
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
手立て てだて
phương pháp, cách thức
手当て てあて
lùng sục (cảnh sát)
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.