手立て
てだて「THỦ LẬP」
☆ Danh từ
Phương pháp, cách thức

Từ đồng nghĩa của 手立て
noun
手立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手立て
立てかける 立てかける
dựa vào
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
手柄を立てる てがらをたてる
làm một xứng đáng chứng nhượng