Các từ liên quan tới SINCERELY 〜ever dream〜
having dream
Tower Dream (game)
エバー エバ
ever
エバーオンワード エバー・オンワード
ever onward
畏 かしこ かしく
yours sincerely (used to sign off on letters), respectfully yours
不一 ふいつ ふいち
rất chân thành là của bạn
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, ever, vân vân, far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được