SPF生物
SPFせーぶつ
☆ Danh từ
Sinh vật không mang mầm bệnh
SPF生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới SPF生物
SPF値 SPFち
chỉ số spf (sun protection factor)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống