SPF値
SPFち「TRỊ」
Chỉ số spf (sun protection factor)
SPF値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới SPF値
SPF生物 SPFせーぶつ
sinh vật không mang mầm bệnh
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値 ち あたい ね
giá trị; giá cả; đáng giá như {価}
値下 ねさげ
giá đã giảm.
コード値 コードち
phần tử mã