Các từ liên quan tới STAND UP TO THE VICTORY 〜トゥ・ザ・ヴィクトリー〜
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
ビクトリー ヴィクトリー
chiến thắng; thắng lợi.
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ
the