Các từ liên quan tới Saku sakuの出演者、登場キャラクター
出演者 しゅつえんしゃ
người biểu diễn; người dẫn chương trình; diễn viên
出場者 しゅつじょうしゃ
những người tham gia; tham gia những lực sĩ
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
演者 えんじゃ
người dẫn chương trình
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense