Các từ liên quan tới SilveryWhite 〜君と出逢った理由〜
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
理由 りゆう わけ
cớ
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
改版理由 かいはんりゆう
lý do sửa đổi
理由付け りゆうづけ
biện minh
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
判決理由 はんけつりゆう
tỷ lệ quyết định, lý do cho một phán quyết