Các từ liên quan tới Stsぶっつけ本番
ぶっつけ本番 ぶっつけほんばん
biểu diễn mà không diễn tập
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
夏本番 なつほんばん
giữa hè; thời điểm nóng nhất trong hè
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本番運用 ほんばんうんよう
vận hành môi trường thật
本番移行 ほんばんいこー
chuyển đổi sản xuất