Các từ liên quan tới Su凸ko D凹koi
凸凹 でこぼこ とつおう だくぼく
sự lồi lõm, sự không đồng đều, sự gập ghềnh
凹凸 おうとつ でこぼこ
nhấp nhô ( dùng trong kĩ thuật )、lồi lõm
凸凹紙 とつおうし おうとつし
làm nổi giấy
凸凹コンビ でこぼこコンビ
odd couple, incongruous couple
suコマンド suコマンド
danh tính người dùng thay thế
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
コード ko-do コード
mã số; mã cốt