Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
スプライン補間 スプラインほかん
nội suy chốt trục
角形スプライン かくがたスプライン
trục đẳng phương
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
スプライン曲線 スプラインきょくせん
đường cong spline
色定義スプライン いろていぎスプライン
thanh màu
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.