Các từ liên quan tới TBSテレビ系列火曜夜7時枠のアニメ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
火曜日 かようび
thứ ba; ngày thứ ba
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn