Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TCP (企業)
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
TCPセグメンテーションオフロード TCPセグメンテーションオフロード
phân đoạn offload tcp
TCPヘッダ TCPヘッダ
tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận
TCPオフロードエンジン TCPオフロードエンジン
tính năng giảm tải tcp (toe)
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty
フロント企業 フロントきぎょう
công ty bình phong
企業ネットワーク きぎょうネットワーク
mạng doanh nghiệp