Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới THE 二枚目
二枚目 にまいめ
diễn viên, người được hoá trang thành người con trai đẹp trong một cảnh tình yêu
二枚目半 にまいめはん
comedian who plays a lover's part, man who is both handsome and fun
二枚 にまい
hai tấm (tờ, lá, miếng...)
二枚舌 にまいじた
kiểu nước đôi; kiểu lập lờ; kiểu lá mặt lá trái; kiểu úp mở
二枚貝 にまいがい
Hai vỏ
二枚腰 にまいごし にまいこし
(trong sumo và võ juđô) đòn nimaigoshi; tư thế đứng trụ chân chắc chắn
十枚目 じゅうまいめ
bộ phận cao thứ hai
三枚目 さんまいめ
diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui