Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới THE 鑑識官
鑑識 かんしき
sự phán quyết; sự nhận thức rõ; sự phân biệt; có năng lực giám định phân tích (về cái gì)
鑑識家 かんしきか
người sành điệu; xét đoán
鑑識眼 かんしきがん かん しきがん
khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp