Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TOPS-20
PS/2ポート PS/2ポート
Cổng PS/2
PS/2コネクタ PS/2コネクタ
Cổng PS/2
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
ト書き トがき
stage directions