ト書き
トがき「THƯ」
☆ Danh từ
Stage directions

ト書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ト書き
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ト調 トちょう
sol trưởng
ト音記号 トおんきごう
g khóa (khe hở)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ